tp. Bạc Liêu Zaporizhia | Eastern European Time | 05:00 |
tp. Bạc Liêu Marseille | Central European Time | 06:00 |
tp. Bạc Liêu Al Zarqa | Eastern European Time | 05:00 |
tp. Bạc Liêu Çankaya | Turkey Time | 04:00 |
tp. Bạc Liêu Boumerdas | Central European Time | 06:00 |
tp. Bạc Liêu Jalandhar | India Standard Time | 01:30 |
tp. Bạc Liêu Thiruvananthapuram | India Standard Time | 01:30 |
tp. Bạc Liêu Sakai | Japan Time | -02:00 |
tp. Bạc Liêu Anyang | China Time | -01:00 |
tp. Bạc Liêu San Miguel de Tucuman | Argentina Time | 10:00 |
tp. Bạc Liêu Cotonou | West Africa Time | 06:00 |
tp. Bạc Liêu Salem | India Standard Time | 01:30 |
tp. Bạc Liêu Tiruchirappalli | India Standard Time | 01:30 |
tp. Bạc Liêu Homs | Eastern European Time | 05:00 |
tp. Bạc Liêu Hohhot | China Time | -01:00 |
tp. Bạc Liêu Niamey | West Africa Time | 06:00 |
tp. Bạc Liêu Tainan City | Taipei Time | -01:00 |
tp. Bạc Liêu Shangyu | China Time | -01:00 |
tp. Bạc Liêu Łódź | Central European Time | 06:00 |
tp. Bạc Liêu Dammam | Arabian Time | 04:00 |
tp. Bạc Liêu Xining | China Time | -01:00 |
tp. Bạc Liêu Kahrīz | Iran Time | 03:30 |
tp. Bạc Liêu Kota | India Standard Time | 01:30 |
tp. Bạc Liêu Natal | Brasilia Time | 10:00 |
tp. Bạc Liêu Bhubaneshwar | India Standard Time | 01:30 |
tp. Bạc Liêu Qinhuangdao | China Time | -01:00 |
tp. Bạc Liêu Hengyang | China Time | -01:00 |
tp. Bạc Liêu Antalya | Turkey Time | 04:00 |
tp. Bạc Liêu Kraków | Central European Time | 06:00 |
tp. Bạc Liêu Aligarh | India Standard Time | 01:30 |
tp. Bạc Liêu Da Nang | Indochina Time | 00:00 |
tp. Bạc Liêu Pietermaritzburg | South Africa Standard Time | 05:00 |
tp. Bạc Liêu Lomé | Greenwich Mean Time | 07:00 |
tp. Bạc Liêu Trujillo | Peru Time | 12:00 |
tp. Bạc Liêu Malang | Western Indonesia Time | 00:00 |
tp. Bạc Liêu Ciudad Guayana | Venezuela Time | 11:00 |
tp. Bạc Liêu Bareilly | India Standard Time | 01:30 |
tp. Bạc Liêu Kigali | Central Africa Time | 05:00 |
tp. Bạc Liêu Teresina | Brasilia Time | 10:00 |
tp. Bạc Liêu Xinxiang | China Time | -01:00 |
tp. Bạc Liêu São Bernardo do Campo | Brasilia Time | 10:00 |
tp. Bạc Liêu Hegang | China Time | -01:00 |
tp. Bạc Liêu Rīga | Eastern European Time | 05:00 |
tp. Bạc Liêu Amsterdam | Central European Time | 06:00 |
tp. Bạc Liêu Oyo | West Africa Time | 06:00 |
tp. Bạc Liêu Quetta | Pakistan Time | 02:00 |
tp. Bạc Liêu Nottingham | United Kingdom Time | 07:00 |
tp. Bạc Liêu Campo Grande | Amazon Time | 11:00 |
tp. Bạc Liêu Ashgabat | Turkmenistan Time | 02:00 |
tp. Bạc Liêu Álvaro Obregón | Central Time | 13:00 |